--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ holy clover chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
parget
:
trát vữa (tường...)
+
parentage
:
hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
+
visage
:
(văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt
+
alderman
:
uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở Anh
+
giằn
:
to put down heavily